Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
白玉 bái yù
ㄅㄞˊ ㄩˋ
1
/1
白玉
bái yù
ㄅㄞˊ ㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) white jade
(2) tofu (by analogy)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Lý Nghĩa - 別李義
(
Đỗ Phủ
)
•
Cảm ngộ kỳ 31 - 感遇其三十一
(
Trần Tử Ngang
)
•
Di Xuân dĩ bồn liên vị thu phong sở tồi hữu thi kiến ký nhân thứ kỳ vận ca dĩ hoạ chi - 怡春以盆蓮為秋風所摧有詩見寄因次其韻歌以和之
(
Cao Bá Quát
)
•
Lạc Dương mạch - 洛陽陌
(
Lý Bạch
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Ngọc tỉnh liên phú - 玉井蓮賦
(
Mạc Đĩnh Chi
)
•
Phế huề - 廢畦
(
Đỗ Phủ
)
•
Tây Hồ trúc chi từ kỳ 6 - 西湖竹枝詞其六
(
Thi Nhuận Chương
)
•
Tiệp dư oán - 婕妤怨
(
Ông Thụ
)
•
Xuân nữ oán - 春女怨
(
Tưởng Duy Hàn
)
Bình luận
0